Từ vựng tiếng Anh về rau củ
[ad_1] STT Từ vựng Phát âm(theo từ điển Cambridge) Nghĩa 1 beet /biːt/ củ cải đường 2 radish /ˈræd.ɪʃ/ củ cải/củ cải đỏ 3 potato /pəˈteɪ.təʊ/ (Anh-Anh)/pəˈteɪ.t̬oʊ/ (Anh-Mỹ) khoai tây 4 sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/ (Anh-Anh)/ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ (Anh-Mỹ) khoai lang 5 carrot /ˈkær.ət/ (Anh-Anh)/ˈker.ət/ (Anh-Mỹ) cà rốt 6 garlic /ˈɡɑː.lɪk/