Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây
[ad_1]
STT
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
1
seed
/siːd/
hạt giống
2
root
/ruːt/
rễ
3
stem
/stem/
thân cây, cuống (hoa)
4
stalk
/stɔːk/ (Anh-Anh)
/stɑːk/ (Anh-Mỹ)
5
leaf
/liːf/
lá
6
petal
/ˈpet.əl/
cánh hoa
7
bud
/bʌd/
chồi non, nụ
8
thorn
/θɔːn/
gai
9
branch
/brɑːntʃ/ (Anh-Anh)
/bræntʃ/ (Anh-Mỹ)
cành, nhánh cây
10
twig
/twɪɡ/
cành cây (nhỏ hơn ‘branch’)
11
bark
/bɑːk/ (Anh-Anh)
/bɑːrk/ (Anh-Mỹ)
vỏ cây
[ad_2]
Đọc bài gốc tại đây.
Hãy cập nhập Hội thảo giáo dục thường xuyên để đọc những tin tức mới nhất về hội thảo, tuyển sinh, học bổng và và các tin tức về giáo dục mà bạn yêu thích.
/stɑːk/ (Anh-Mỹ)
thân cây (nghĩa tương tự ‘stem’)
/bræntʃ/ (Anh-Mỹ)
/bɑːrk/ (Anh-Mỹ)
[ad_2]
Đọc bài gốc tại đây.
Hãy cập nhập Hội thảo giáo dục thường xuyên để đọc những tin tức mới nhất về hội thảo, tuyển sinh, học bổng và và các tin tức về giáo dục mà bạn yêu thích.
Để lại bình luận của bạn
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.