Từ vựng tiếng Anh về công nghệ thông tin
[ad_1]
STT
Từ
Phát âm
(Theo từ điển Oxford)
Nghĩa
1
Monitor (n)
/ˈmɒnɪtə(r)/ (Anh-Anh)
/ˈmɑːnɪtər/ (Anh-Mỹ)
Màn hình hiển thị thông tin của máy tính (n)
2
Connect (v)
/kəˈnekt/
Kết nối
3
Install (v)
/ɪnˈstɔːl/
Thiết lập, cài đặt, vận hành
4
Network (n)
/ˈnetwɜːk/ (Anh-Anh)
/ˈnetwɜːrk/ (Anh-Mỹ)
Mạng, mạng lưới
5
Access (v)
/ˈækses/
Truy cập, sử dụng
6
Log in (v)
/ˈlɒɡɪn/ (Anh-Anh)
/ˈlɔːɡɪn/ (Anh-Mỹ)
Đăng nhập
7
Log out (v)
/ˈlɒɡaʊt/ (Anh-Anh)
/ˈlɔːɡaʊt/ (Anh-Mỹ)
Đăng xuất
8
Upgrade (v)
/ˌʌpˈɡreɪd/
Nâng cấp, cải thiện, cải tiến
9
Analyze (v)
/ˈænəlaɪz/
Phân tích
10
Back up (v)
/ˈbækʌp/
Hỗ trợ, sao lưu
[ad_2]
Đọc bài gốc tại đây.
Hãy cập nhập Hội thảo giáo dục thường xuyên để đọc những tin tức mới nhất về hội thảo, tuyển sinh, học bổng và và các tin tức về giáo dục mà bạn yêu thích.
(Theo từ điển Oxford)
/ˈmɑːnɪtər/ (Anh-Mỹ)
/ˈnetwɜːrk/ (Anh-Mỹ)
/ˈlɔːɡɪn/ (Anh-Mỹ)
/ˈlɔːɡaʊt/ (Anh-Mỹ)
[ad_2]
Đọc bài gốc tại đây.
Hãy cập nhập Hội thảo giáo dục thường xuyên để đọc những tin tức mới nhất về hội thảo, tuyển sinh, học bổng và và các tin tức về giáo dục mà bạn yêu thích.
Để lại bình luận của bạn
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.