Từ vựng về thể thao trong tiếng Anh
[ad_1]
STT
Từ vựng
Cách phát âm
(theo từ điển Oxford)
Nghĩa
1
Arena (n)
/əˈriːnə/
Đấu trường, sân vận động
2
Amateur (adj)
/ˈæmətə(r)/ hoặc /ˈæmətʃə(r)/
A-ma-tơ, không chuyên nghiệp
3
Athletics (n)
/æθˈletɪks/
Điền kinh
4
Beat (v)
/biːt/
Đánh bại
5
Captain (n)
/ˈkæptɪn/
Đội trưởng
6
Coach (n)
/kəʊtʃ/
Huấn luyện viên
7
Defend (v)
/dɪˈfend/
Phòng thủ
8
Defense (n)
/dɪˈfens/
Hậu vệ, sự phòng thủ
9
Draw (n)
/drɔː/
Hòa
10
Field (n)
/fiːld/
Sân cỏ
11
Medal (n)
/ˈmedl/
Huy chương
12
Record (n)
/ˈrekɔːd/ (Anh-Anh)
/ˈrekərd/ (Anh-Mỹ)
Kỷ lục
13
Rule (n)
/ruːl/
Luật
14
Spectator (n)
/spekˈteɪtə(r)/ (Anh-Anh)
/ˈspekteɪtər/ (Anh-Mỹ)
Khán giả
15
Whistle (n)
/ˈwɪsl/
Chiếc còi, động tác thổi còi, tiếng huýt sáo
[ad_2]
Đọc bài gốc tại đây.
Hãy cập nhập Hội thảo giáo dục thường xuyên để đọc những tin tức mới nhất về hội thảo, tuyển sinh, học bổng và và các tin tức về giáo dục mà bạn yêu thích.
(theo từ điển Oxford)
/ˈrekərd/ (Anh-Mỹ)
/ˈspekteɪtər/ (Anh-Mỹ)
[ad_2]
Đọc bài gốc tại đây.
Hãy cập nhập Hội thảo giáo dục thường xuyên để đọc những tin tức mới nhất về hội thảo, tuyển sinh, học bổng và và các tin tức về giáo dục mà bạn yêu thích.
Để lại bình luận của bạn
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.