Cách dùng từ ‘sorry’ trong tiếng Anh

Cách dùng từ ‘sorry’ trong tiếng Anh

[ad_1]

Không chỉ mang nghĩa xin lỗi, từ “sorry” (xin lỗi) còn thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ và dùng để gây sự chú ý.

Trong tiếng Anh, từ “sorry” được sử dụng đa dạng trong nhiều hoàn cảnh. Trang FluentU giới thiệu một số cách dùng phổ biến của từ để bạn sử dụng trong giao tiếp một cách chính xác.

Khi làm làm sai điều gì đó

Đây được coi là cách dùng phổ biến nhất của từ “sorry”, ngay cả khi sai lầm là cố ý hay vô ý. Chẳng hạn, “I’m so sorry. I was incorrect” (Tôi xin lỗi, tôi đã sai).

Ngoài ra, trong ngữ cảnh này, bạn còn có thể dùng thêm một số cụm từ và mẫu câu khác như: “That was wrong of me. I promise I will never do it again” (Đó là lỗi của tôi. Tôi hứa sẽ không bao giờ tái phạm); “I apologize for my mistake. I should have been paying more attention” (Tôi xin lỗi vì lỗi lầm của mình. Tôi nên chú ý nhiều hơn).

Khi làm tổn thương người khác

Đôi khi, lời nói và hành động của chúng ta để lại hậu quả, ảnh hưởng đến những người xung quanh, khiến mọi người bị tổn thương. Những lúc đó, bạn nên nói xin lỗi để được tha thứ và có thể hỏi xem mình làm gì để đối phương thấy tốt hơn.

Ví dụ: “I’m very sorry for forgetting the groceries. Please don’t be mad at me” (Tôi xin lỗi vì để quên đồ. Xin đừng giận tôi).

Tương tự, bạn cũng có thể dùng một số cụm từ khác trong ngữ cảnh này. “I’m filled with remorse for what I did last night” (Tôi rất xin lỗi về những gì đã làm đêm qua); “I didn’t mean to hurt you. Will you please give me another chance?” (Tôi không cố ý làm tổn thương bạn, xin hãy cho tôi một cơ hội khác?).

Ảnh: Shutterstock

Ảnh: Shutterstock

Khi muốn thể hiện sự đồng cảm

Lời xin lỗi không chỉ dành để nói khi mắc lỗi. Đôi khi, những người xung quanh gặp chuyện buồn hoặc điều gì không may xảy đến, bạn cũng dùng từ “sorry” để thể hiện sự cảm thông, chia sẻ.

Ví dụ: “I’m very sorry. I’ve been through this and I understand how you feel” (Tôi rất tiếc. Tôi đã trải qua chuyện này nên rất hiểu cảm giác của bạn).

Nếu để chia buồn với người khác khi người thân của họ mới qua đời, bạn có thể dùng cụm “My condolences” (Lời chia buồn) thay cho “I’m sorry”.

Khi muốn thu hút sự chú ý

Trong một số trường hợp như hỏi đường, gọi người phục vụ hoặc cần sự giúp đỡ, bạn có thể mở đầu lời chào bằng cụm từ “sorry”.

Chẳng hạn: “Sorry, could you please repeat what you said?” (Xin lỗi, bạn có thể lặp lại những điều vừa nói không?). Ngoài “sorry”, bạn có thể dùng “pardon” và “excuse me” trong ngữ cảnh này.

Trên thực tế, ngoài ngữ cảnh nghiêm túc, trang trọng, chúng ta cũng dùng từ “sorry” trong tình huống thân mật, được kết hợp với tiếng lóng hoặc không đi kèm câu dài, chủ yếu diễn đạt về một lỗi nhỏ. Chẳng hạn “Oops, sorry” (ối, xin lỗi), “I goofed, sorry!” (Tôi thật ngớ ngẩn, xin lỗi).

Thanh Hằng (Theo FluentU)


[ad_2]
Đọc bài gốc tại đây.
Hãy cập nhập Hội thảo giáo dục thường xuyên để đọc những tin tức mới nhất về hội thảo, tuyển sinh, học bổng và và các tin tức về giáo dục mà bạn yêu thích.
Để lại bình luận của bạn