Từ vựng về thể thao trong tiếng Anh
[ad_1] STT Từ vựng Cách phát âm(theo từ điển Oxford) Nghĩa 1 Arena (n) /əˈriːnə/ Đấu trường, sân vận động 2 Amateur (adj) /ˈæmətə(r)/ hoặc /ˈæmətʃə(r)/ A-ma-tơ, không chuyên nghiệp 3 Athletics (n) /æθˈletɪks/ Điền kinh 4 Beat (v) /biːt/ Đánh bại 5 Captain (n) /ˈkæptɪn/ Đội trưởng 6 Coach (n) /kəʊtʃ/ Huấn luyện viên 7 Defend (v) /dɪˈfend/ Phòng thủ 8 Defense