Những từ nối phổ biến trong tiếng Anh

Những từ nối phổ biến trong tiếng Anh

[ad_1]
STT Từ, cụm từ nối Nghĩa, cách dùng Ví dụ 1 Because – Bởi vì
– Dùng trong cả văn nói và viết, đứng đầu và giữa câu Sheila was late for school because her car ran out of gas. (Sheila đi học muộn vì xe hết xăng). 2 Due to – Do
– Thường được dùng trong văn bản hoặc ngữ cảnh trang trọng, hay đứng ở đầu câu Due to Jack’s sickness, he missed two weeks of work. (Vì bị ốm, Jack phải nghỉ làm hai tuần). 3 As a result – Kết quả là
– Được dùng khi muốn giải thích điều gì đó We didn’t sell many products last month. As a result, our profit was less than normal. (Tháng trước, chúng tôi không bán được nhiều sản phẩm. Kết quả là, lợi nhuận của chúng tôi thấp hơn bình thường). 4 Therefore – Do đó
– Thường dùng trong văn bản, nằm ở cuối hoặc đầu đoạn văn để giải thích kết quả, đưa ra kết luận. Apples are red and bananas are yellow. Therefore, they aren’t the same. (Táo màu đỏ và chuối màu vàng. Do đó, chúng không giống nhau). 5 For Instance, For Example – Ví dụ
– Đứng đầu câu, được dùng để lấy ví dụ. English is one of the most-spoken languages in the world. For example, there are over 1.27 billion English speakers as of 2019. (Tiếng Anh là ngôn ngữ được dùng nhiều nhất trên thế giới. Ví dụ, đến năm 2019, hơn 1,27 tỷ người nói tiếng Anh) 6 Such as, Like – Chẳng hạn, giống như
– Thường đứng giữa câu, được dùng để liệt kê. My father loves Italian food, like pizza, pasta and ravioli. (Bố thôi thích đồ ăn Italy như pizza, mỳ ống và ravioli) 7 Actually – Trên thực tế, thực sự
– Có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu. Actually, I think learning English was one of the best decisions I’ve ever made. (Trên thực tế, tôi nghĩ học tiếng Anh là một trong những quyết định đúng đắn nhất). 8 Most importantly Quan trọng nhất Most importantly, without sunlight, there would be no life on this planet. (Quan trọng nhất, nếu không có ánh mặt trời, hành tinh này không có sự sống) 9 Especially Đặc biệt I love listening to music, especially rock and roll! (Tôi yêu âm nhạc, đặc biệt là rock) 10 Similarly Tương tự, điều đó có nghĩa như. You’re pretty good at math. Similarly, you’re a genius in science! (Bạn rất giỏi toán. Điều đó có nghĩa bạn là thiên tài toán học)

[ad_2]
Đọc bài gốc tại đây.
Hãy cập nhập Hội thảo giáo dục thường xuyên để đọc những tin tức mới nhất về hội thảo, tuyển sinh, học bổng và và các tin tức về giáo dục mà bạn yêu thích.
Để lại bình luận của bạn