Tin tức

Phó giáo sư sáng chế vật liệu xanh được thế giới công nhận

Phó giáo sư sáng chế vật liệu xanh được thế giới công nhận

[ad_1] TP HCMGiấy báo, bao bì, rơm rạ, vỏ trấu... được PGS Nguyễn Trường Sơn, Đại học Bách khoa, sáng chế thành vật liệu siêu nhẹ, thân thiện với môi trường.Ông Nguyễn Trường Sơn, 46 tuổi, Phó viện trưởng Viện Nghiên cứu năng lượng bền vững (Đại học Bách khoa TP HCM) là một trong 7 Phó giáo sư được bổ nhiệm tại trường hồi đầu năm.Hiện, ông đã công bố 42 bài

Đọc thêm
Từ vựng tiếng Anh về công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Anh về công nghệ thông tin

[ad_1] STT Từ Phát âm(Theo từ điển Oxford) Nghĩa 1 Monitor (n) /ˈmɒnɪtə(r)/ (Anh-Anh)/ˈmɑːnɪtər/ (Anh-Mỹ) Màn hình hiển thị thông tin của máy tính (n) 2 Connect (v) /kəˈnekt/ Kết nối 3 Install (v) /ɪnˈstɔːl/ Thiết lập, cài đặt, vận hành 4 Network (n) /ˈnetwɜːk/ (Anh-Anh)/ˈnetwɜːrk/ (Anh-Mỹ) Mạng, mạng lưới 5 Access (v) /ˈækses/ Truy cập, sử dụng 6 Log in

Đọc thêm
Đôi bạn thân giành giải Nhất – Nhì HSG Quốc gia: Họ nói tụi mình bằng mặt không bằng lòng, giống như phim cung đấu

Đôi bạn thân giành giải Nhất – Nhì HSG Quốc gia: Họ nói tụi mình bằng mặt không bằng lòng, giống như phim cung đấu

[ad_1] Những người giỏi thường chơi với nhau là có thật, mà đôi khi vì giỏi quá, nên nhiều câu chuyện chỉ họ mới hiểu được. Mới đây, đôi bạn Đinh Thị Minh Phương và Trần Hà Minh Dung, học sinh lớp 12 Văn - Sử, trường THPT Chuyên Nguyễn Du (Đắk Lắk) đang khiến cộng đồng mạng rần rần thán phục bởi hàng loạt thành tích đáng

Đọc thêm
16 đại học được cấp chứng chỉ tiếng Anh

16 đại học được cấp chứng chỉ tiếng Anh

[ad_1] 16 đại học được tổ chức thi và cấp chứng chỉ ngoại ngữ theo khung năng lực 6 bậc dùng cho Việt Nam, trong đó 4 trường ở Hà Nội.Theo danh sách do Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố đầu tháng 2, ngoài 14 trường đã công bố từ hồi tháng 5/2020, hai trường mới được tổ chức thi và cấp chứng chỉ tiếng Anh là Đại học Quy Nhơn và Đại học Tây Nguyên.Có 181 đơn vị

Đọc thêm
Từ vựng tiếng Anh về trang phục đặc trưng theo mùa

Từ vựng tiếng Anh về trang phục đặc trưng theo mùa

[ad_1] TT Từ vựng Phát âm (theo từ điển Cambridge) Nghĩa Summer /ˈsʌm.ər/ (Anh-Anh)/ˈsʌm.ɚ/ (Anh-Mỹ) mùa hè 1 flip-flop /ˈflɪp.flɒp/ (Anh-Anh)/ˈflɪp.flɑːp/ (Anh-Mỹ) tông, dép xỏ ngón 2 sandal /ˈsæn.dəl/ dép xăng đan, dép có quai 3 shorts /ʃɔːts/ (Anh-Anh)/ʃɔːrts/ (Anh-Mỹ) quần đùi, quần ngắn 4 cap /kæp/ mũ lưỡi trai 5 hat /hæt/ mũ 6 T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/

Đọc thêm